Có 3 kết quả:

付出 fù chū ㄈㄨˋ ㄔㄨ复出 fù chū ㄈㄨˋ ㄔㄨ復出 fù chū ㄈㄨˋ ㄔㄨ

1/3

fù chū ㄈㄨˋ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay
(2) to invest (energy or time in a friendship etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to come back out of retirement
(2) to get involved again after having withdrawn

Bình luận 0