Có 3 kết quả:
付出 fù chū ㄈㄨˋ ㄔㄨ • 复出 fù chū ㄈㄨˋ ㄔㄨ • 復出 fù chū ㄈㄨˋ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay
(2) to invest (energy or time in a friendship etc)
(2) to invest (energy or time in a friendship etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come back out of retirement
(2) to get involved again after having withdrawn
(2) to get involved again after having withdrawn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come back out of retirement
(2) to get involved again after having withdrawn
(2) to get involved again after having withdrawn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0